GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 09/04/2024


Chăm sóc sức khỏe 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
09/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 DCL 24 29.2 24 29 17.1%
4.1
7,455,400 -0.1 19.1 1.5 17.6
2 LDP 20.4 24.6 20.4 23 13.2%
2.7
593,700 0 8.9 -3.1 0
3 DHT 26.7 29 26.4 28.7 8.6%
2.3
1,588,800 -0.4 9.7 4.5 6.2
4 OPC 23.5 25.6 23.5 25.5 8.5%
2
83,500 -0.1 13.6 2.2 11.1
5 MED 25 27 25 27 8%
2
2,100 0 26.4 1.0 28.4
6 SPM 11.2 12.0 10.9 11.5 2.7%
0.3
62,200 0.0 56.8 1.7 6.7
7 PMC 79 81.9 79 80 1.3%
1
15,800 0.7 45.8 8.9 8.9
8 DMC 64.4 67.4 63.9 66 0.9%
0.6
32,300 0.1 42.0 5.8 11.4
9 MKV 9.1 9.6 8.6 9 -1.1%
-0.1
17,200 0 15.6 1.2 7.5
10 IMP 68 71 64.5 66.8 -1.6%
-1.1
816,600 3.2 27.1 4.1 16.2
11 DHG 114.5 116 109 113.6 -1.7%
-1.9
245,100 -1.1 37.1 8.0 14.1
12 TRA 83 84.2 80.2 81.4 -1.8%
-1.5
24,900 0.6 33.3 6.5 12.6
13 FIT 4.6 4.7 4.3 4.5 -3.5%
-0.2
17,196,500 0 17.3 0.1 31.8
14 DBD 54.9 54.9 52.7 52.9 -3.5%
-1.9
763,300 8.5 18.1 3.3 16.3
15 VDP 39.5 41 37.4 38.0 -3.9%
-1.6
29,500 0 34.1 4.8 8
16 PPP 18.1 18.1 16.1 16.8 -7.2%
-1.3
31,600 -0.1 14.2 2.3 6.9
17 TNH 22 22.1 20.2 20.3 -8.2%
-1.8
5,825,100 11.2 8.4 2.7 7.6
18 DP3 69.1 69.5 59.9 61.8 -13.2%
-9.1
419,600 0 21.8 14.6 4.1

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc